| TT | Giáo viên | Kiêm nhiệm | CN | Phân công chuyên môn | Số tiết |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Văn Giới | Toán (10A1) | 4 | ||
| 2 | Vũ Khánh Vân | Toán (10A9, 10A10, 10A14, 10A15) | 16 | ||
| 3 | Nguyễn Thị Mai Hương | 12A2 | HĐTNHN (12A2) + Toán (12A2, 12A7) | 10 | |
| 4 | Đoàn Thị Ngân | 10A2 | HĐTNHN (10A2) + Toán (10A2, 10A3, 11A9) | 14 | |
| 5 | Nguyễn Văn Tuấn | 11A3 | HĐTNHN (11A3) + Toán (11A1, 11A3, 12A14) | 14 | |
| 6 | Nguyễn Duy Minh Khuê | Toán (11A7, 11A8, 12A6, 12A8) | 16 | ||
| 7 | Nguyễn Thị Tho | 11A12 | HĐTNHN (11A12) + Toán (11A12, 12A9, 12A13) | 14 | |
| 8 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | Toán (10A4, 10A7, 11A11, 11A15) | 16 | ||
| 9 | Bùi Ngọc Dương | Toán (11A6, 12A10, 12A11, 12A12, 12A15) | 20 | ||
| 10 | Phạm Minh Thư | 11A5 | HĐTNHN (11A5) + Toán (11A5, 11A10) | 10 | |
| 11 | Đỗ Thị Lan | 11A2 | HĐTNHN (11A2) + Toán (11A2, 11A4, 12A3) | 14 | |
| 12 | Hoàng Thị Bích Ngọc | 10A6 | HĐTNHN (10A6) + Toán (10A6, 12A1, 12A5) | 14 | |
| 13 | Nguyễn Thị Ngọc Thúy | 12A4 | HĐTNHN (12A4) + Toán (10A8, 12A4) | 10 | |
| 14 | Khuất Thị Thu Hằng | 11A13 | HĐTNHN (11A13) + Toán (10A5, 11A13, 11A14) | 14 | |
| 15 | Khuất Đăng Dương | Toán (10A11, 10A12, 10A13) | 12 | ||
| 16 | Đỗ Văn Chương | Tin (11A1, 11A2, 11A3, 11A5, 11A7, 11A8, 12A1, 12A13) | 16 | ||
| 17 | Khuất Thị Hường | Tin (10A2, 10A3, 10A4, 10A6, 10A7, 12A2, 12A7, 12A8, 12A14) | 18 | ||
| 18 | Nguyễn Thị Phong Vân | 12A15 | HĐTNHN (12A15) + Tin (11A4, 11A6, 11A10, 11A13, 12A3, 12A4, 12A15) | 16 | |
| 19 | Lê Thị Thanh Mai | 10A5 | HĐTNHN (10A5) + Tin (10A1, 10A5, 11A9, 11A11, 11A12, 11A14, 11A15) | 16 | |
| 20 | Nguyễn Thị Lan Hương | 12A1 | HĐTNHN (12A1) + Văn (11A1, 11A8, 12A1) | 13 | |
| 21 | Kiều Văn Duẩn | 10A13 | HĐTNHN (10A13) + Văn (10A4, 10A5, 10A13) | 12 | |
| 22 | Chu Bích Thủy | Văn (11A4, 11A5, 11A9, 11A11) | 16 | ||
| 23 | Bùi Thị Thanh Hương | Văn (10A8, 11A6, 11A7, 11A10) | 16 | ||
| 24 | Nguyễn Thị Thường | 12A14 | HĐTNHN (12A14) + Văn (12A3, 12A4, 12A14, 12A15) | 16 | |
| 25 | Kiều Lan | Văn (10A1, 10A2, 12A2, 12A9, 12A11) | 17 | ||
| 26 | Nguyễn Thu Hường | 10A7 | HĐTNHN (10A7) + Văn (10A3, 10A6, 10A7, 10A11) | 15 | |
| 27 | Lương Thị Thúy Hằng | Văn (10A9, 10A10, 10A12, 10A15, 11A12) | 20 | ||
| 28 | Khuất Thị Mai Hương | 12A13 | HĐTNHN (12A13) + Văn (10A14, 12A5, 12A6, 12A13) | 16 | |
| 29 | Nguyễn Thị Huấn | Văn (12A7, 12A8, 12A10, 12A12) | 16 | ||
| 30 | Khuất Thị Lan Hương | Văn (11A2, 11A3) | 8 | ||
| 31 | Hà Thị Hồng Nhung | Văn (11A13, 11A14, 11A15) | 12 | ||
| 32 | Nguyễn Thị Ly Nga | 10A1 | HĐTNHN (10A1) + NNgữ (10A1, 11A1, 12A1) | 11 | |
| 33 | Khuất Duy Chiến | NNgữ (10A5, 10A12, 10A15, 11A3, 11A6, 11A8) | 18 | ||
| 34 | Khuất Duy Hiến | 12A12 | HĐTNHN (12A12) + NNgữ (10A10, 10A13, 12A9, 12A12) | 14 | |
| 35 | Lê Thị Thu Hòa | NNgữ (11A2, 11A5, 11A12, 11A15, 12A6, 12A13) | 18 | ||
| 36 | Nguyễn Thị Thức | NNgữ (10A2, 10A6, 10A11, 12A7, 12A8, 12A14) | 18 | ||
| 37 | Hồ Thị Minh Nguyệt | 12A5 | HĐTNHN (12A5) + NNgữ (11A9, 11A10, 12A5) | 11 | |
| 38 | Đỗ Thị Tiến | 12A11 | HĐTNHN (12A11) + NNgữ (10A3, 10A7, 12A11) | 11 | |
| 39 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 10A9 | HĐTNHN (10A9) + NNgữ (10A8, 10A9, 12A4) | 11 | |
| 40 | Nguyễn Ngọc Anh | NNgữ (10A4, 10A14, 12A2, 12A3, 12A10, 12A15) | 18 | ||
| 41 | Nguyễn Thủy Tiên | NNgữ (11A4, 11A7, 11A11, 11A13, 11A14) | 15 | ||
| 42 | Nguyễn Thị Thu | 12A9 | HĐTNHN (12A9) + C.Nghệ (12A5, 12A6, 12A9, 12A10, 12A11, 12A12) | 14 | |
| 43 | Hà Mạnh Quân | 10A8 | HĐTNHN (10A8) + C.Nghệ (10A8, 10A9, 10A10) | 8 | |
| 44 | Vũ Thị Thùy | C.Nghệ (11A7, 11A8, 11A9, 11A10, 11A11, 11A12, 11A13, 11A14, 11A15) | 18 | ||
| 45 | Bùi Thị Thùy Linh | C.Nghệ (10A11, 10A12, 10A13, 10A14, 10A15) | 10 | ||
| 46 | Nguyễn Văn Dũng | Lý (10A1, 10A8, 11A1, 11A2, 11A3) | 14 | ||
| 47 | Đoàn Thị Thảo Nguyên | 12A3 | HĐTNHN (12A3) + Lý (12A1, 12A3) + GDĐP (11A1, 11A2, 11A3, 11A4) | 12 | |
| 48 | Nguyễn Thị Sáu | 10A12 | HĐTNHN (10A12) + Lý (10A3, 10A4, 10A12) + GDĐP (10A8, 10A9) | 12 | |
| 49 | Khuất Thị Dỹ Hằng | 10A11 | HĐTNHN (10A11) + Lý (10A2, 10A9, 10A11) + GDĐP (10A5, 10A6, 10A7) | 12 | |
| 50 | Nguyễn Thị Hướng | 11A6 | HĐTNHN (11A6) + Lý (11A5, 11A6, 12A9, 12A11) | 12 | |
| 51 | Hà Văn Luyện | Lý (10A10, 10A13, 12A2, 12A7) + GDĐP (10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A13, 10A14, 10A15) | 17 | ||
| 52 | Chu Đức Anh | 11A4 | HĐTNHN (11A4) + Lý (11A4, 12A10, 12A12) + GDĐP (11A9, 11A10, 11A11) | 12 | |
| 53 | Tô Thị Lan | 12A8 | HĐTNHN (12A8) + Lý (12A4, 12A8) + GDĐP (11A5, 11A6, 11A7, 11A8) | 12 | |
| 54 | Nguyễn Thị Luyến | Lý (10A5, 10A6, 10A7) + GDĐP (10A10, 10A11, 10A12, 11A12, 11A13, 11A14, 11A15) | 16 | ||
| 55 | Nguyễn Văn Toản | GDTC (11A9, 11A10, 11A11, 12A10, 12A11, 12A12, 12A13, 12A14, 12A15) | 18 | ||
| 56 | Nguyễn Phi Long | GDTC (10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 10A6, 10A7, 10A8, 10A9) | 18 | ||
| 57 | Nguyễn Việt Dũng | GDTC (10A10, 10A11, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9) | 22 | ||
| 58 | Ma Thị Duyên | GDTC (11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8) | 16 | ||
| 59 | Tô Quốc Linh | GDTC (11A12, 11A13, 11A14, 11A15) | 8 | ||
| 60 | Khuất Thanh Đức | GDTC (10A12, 10A13, 10A14, 10A15) | 8 | ||
| 61 | Đoàn Đăng Khoa | QP&AN (10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 10A6, 10A7, 10A8, 10A9, 12A9, 12A10, 12A11, 12A12, 12A13, 12A14, 12A15) | 16 | ||
| 62 | Đỗ Văn Lăng | QP&AN (10A10, 10A11, 10A12, 10A13, 10A14, 10A15, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8, 11A9, 11A10, 11A11, 11A12, 11A13, 11A14, 11A15, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7, 12A8) | 29 | ||
| 63 | Bùi Tất Thành | Hoá (12A2) | 3 | ||
| 64 | Kiều Thị Hải | 11A1 | HĐTNHN (11A1) + Hoá (10A1, 10A4, 11A1) | 10 | |
| 65 | Trần Thị Hoàn | 12A6 | HĐTNHN (12A6) + Hoá (12A3, 12A4, 12A6) | 11 | |
| 66 | Nguyễn Thị Tuyên | Hoá (10A3, 10A7, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6) | 16 | ||
| 67 | Trần Thị Thu Thúy | 10A14 | HĐTNHN (10A14) + Hoá (10A14, 12A1, 12A5) | 10 | |
| 68 | Lê Thúy Hà | 12A7 | HĐTNHN (12A7) + Hoá (11A7, 11A8, 12A7, 12A8) | 12 | |
| 69 | Dương Thị Thu Trang | 10A15 | HĐTNHN (10A15) + Hoá (10A2, 10A5, 10A6, 10A15) | 13 | |
| 70 | Đỗ Thị Thanh Hương | 10A3 | HĐTNHN (10A3) + Sinh (10A2, 10A3, 12A5, 12A6) | 12 | |
| 71 | Trần Thị Nhạn | 11A8 | HĐTNHN (11A8) + Sinh (11A7, 11A8) + GDĐP (12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6) | 12 | |
| 72 | Phùng Thị Mai Hòa | 10A4 | HĐTNHN (10A4) + Sinh (10A1, 10A4, 12A13, 12A14, 12A15) | 12 | |
| 73 | Nguyễn Thị Phương | Sinh (10A5, 10A6, 10A7) + GDĐP (12A7, 12A8, 12A9, 12A10, 12A11, 12A12, 12A13, 12A14, 12A15) | 15 | ||
| 74 | Chu Thị Diễm | 11A7 | HĐTNHN (11A7) + Sử (11A5, 11A6, 11A7, 11A8, 12A4, 12A9, 12A11, 12A12) | 14 | |
| 75 | Nguyễn Thị Hiếu | 11A11 | HĐTNHN (11A11) + Sử (11A1, 11A9, 11A10, 11A11, 11A12, 12A6, 12A7, 12A8) | 15 | |
| 76 | Nguyễn Thị Thủy | 12A10 | HĐTNHN (12A10) + Sử (10A6, 10A7, 10A9, 10A11, 10A12, 10A13, 10A14, 10A15, 12A1, 12A2, 12A3, 12A5, 12A10) | 15 | |
| 77 | Đoàn Thị Ngọc Anh | 10A10 | HĐTNHN (10A10) + Sử (10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 10A8, 10A10, 12A13, 12A14, 12A15) | 15 | |
| 78 | Nguyễn Thị Phương Lan | Sử (11A2, 11A3, 11A4, 11A13, 11A14, 11A15) | 12 | ||
| 79 | Nguyễn Thị Liên | Địa (10A12, 10A13, 10A14, 10A15, 12A5, 12A8, 12A10, 12A11) | 22 | ||
| 80 | Nguyễn Thị Hương | 11A10 | HĐTNHN (11A10) + Địa (11A9, 11A10, 12A6, 12A7, 12A12, 12A13) | 17 | |
| 81 | Đặng Hoàng Huy | Địa (10A8, 10A9) | 6 | ||
| 82 | Khuất Thị Phương | 11A14 | HĐTNHN (11A14) + Địa (10A10, 10A11, 11A11, 11A14) | 14 | |
| 83 | Hoàng Thị Hương | 11A15 | HĐTNHN (11A15) + Địa (11A12, 11A13, 11A15, 12A9, 12A14, 12A15) | 18 | |
| 84 | Nguyễn Thị Phương | 11A9 | HĐTNHN (11A9) + GDKT&PL (11A9, 11A10, 11A11, 12A13, 12A14, 12A15) | 14 | |
| 85 | Khuất Thị Hải | GDKT&PL (10A8, 10A9, 10A10, 10A11, 10A12, 10A13, 10A14, 10A15, 12A1, 12A2, 12A3) | 22 | ||
| 86 | Kiều Thị Xuân | GDKT&PL (11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 12A4, 12A9, 12A10, 12A11, 12A12) | 22 | ||
| 87 | Phan Thị Hiền | GDKT&PL (11A12, 11A13, 11A14, 11A15) | 8 |