PCGD theo giáo viên PCGD theo môn học
TT Giáo viên Kiêm nhiệm CN Phân công chuyên môn Số tiết
1 Nguyễn Văn Giới Toán (12A1) 5
2 Vũ Khánh Vân Toán (12A5, 12A6, 12A9) 15
3 Nguyễn Thị Mai Hương 12A2 HĐTNHN (11A2) + Toán (11A2, 11A7, 12A13) 15
4 Đoàn Thị Ngân 11A4 ChCờ (12A4) + SHL (12A4) + Toán (10A9, 12A2, 12A4) 16
5 Nguyễn Văn Tuấn HĐTNHN (10A3) + Toán (10A1, 10A3, 12A3, 12A8) 20
6 Nguyễn Duy Minh Khuê Toán (11A6, 11A8, 12A10, 12A11) 18
7 Nguyễn Thị Tho HĐTNHN (10A12) + Toán (10A12, 11A9, 11A13) 14
8 Nguyễn Thị Thanh Huyền Toán (10A7, 10A8, 10A11, 10A15) 16
9 Bùi Ngọc Dương Toán (11A10, 11A11, 11A12, 11A15) 16
10 Phạm Minh Thư HĐTNHN (10A5) + Toán (10A5, 10A10, 12A12) 15
11 Đỗ Thị Lan HĐTNHN (10A2) + Toán (10A2, 10A4, 10A6) 14
12 Hoàng Thị Bích Ngọc ChCờ (12A7) + SHL (12A7) + Toán (11A1, 12A7, 12A14) 16
13 Nguyễn Thị Ngọc Thúy 12A4 HĐTNHN (11A4) + Toán (11A3, 11A4, 11A5) 14
14 Khuất Thị Thu Hằng HĐTNHN (10A13) + Toán (10A13, 10A14, 11A14) 14
15 Đỗ Văn Chương Tin (10A2, 10A3, 10A15, 11A1, 11A7, 11A8, 11A13, 11A14) 16
16 Khuất Thị Hường Tin (10A7, 10A8, 10A11, 10A12, 10A14, 12A1, 12A5, 12A6, 12A7, 12A11, 12A12, 12A13) 17
17 Nguyễn Thị Phong Vân HĐTNHN (11A15) + Tin (10A4, 10A13, 11A2, 11A3, 11A4, 11A15) 14
18 Lê Thị Thanh Mai Tin (10A1, 10A5, 10A6, 10A9, 10A10, 12A2, 12A3, 12A4, 12A8, 12A9, 12A10, 12A14) 17
19 Nguyễn Thị Lan Hương 12A1 HĐTNHN (11A1) + Văn (11A1, 12A1) 9
20 Kiều Văn Duẩn 11A3 ChCờ (12A3) + SHL (12A3) + Văn (10A3, 10A6, 12A3) 14
21 Chu Bích Thủy Văn (10A4, 10A5, 10A7, 10A9) 16
22 Bùi Thị Thanh Hương HĐTNHN (11A13) + Văn (10A10, 11A13, 12A2) 14
23 Nguyễn Thị Thường 12A8 HĐTNHN (11A14) + Văn (11A11, 11A14, 12A10) 14
24 Kiều Lan Văn (10A1, 10A2, 10A11, 11A9) 16
25 Nguyễn Thu Hường Văn (12A4, 12A7, 12A8, 12A9) 16
26 Lương Thị Thúy Hằng Văn (11A3, 11A4, 11A8, 12A11, 12A13) 18
27 Khuất Thị Mai Hương 12A10 Văn (11A5, 11A6, 11A7, 12A6, 12A12) 18
28 Hoàng Thị Lan Anh 12A13 HĐTNHN (11A12) + Văn (11A10, 11A12, 11A15) 14
29 Nguyễn Thị Huấn ChCờ (12A14) + SHL (12A14) + Văn (11A2, 12A5, 12A14) 13
30 Khuất Thị Lan Hương Văn (10A8, 10A12, 10A13, 10A14, 10A15) 20
31 Nguyễn Thị Ly Nga 11A1 ChCờ (12A1) + SHL (12A1) + NNgữ (10A1, 11A1, 12A1) 12
32 Khuất Duy Chiến NNgữ (10A6, 11A7, 11A8, 11A13, 11A15) 15
33 Khuất Duy Hiến 12A6 NNgữ (11A9, 11A10, 11A12, 12A6, 12A7) 17
34 Lê Thị Thu Hòa NNgữ (10A3, 10A4, 10A10, 12A9, 12A10) 17
35 Nguyễn Thị Thức NNgữ (11A2, 11A3, 11A4, 12A4, 12A12) 17
36 Hồ Thị Minh Nguyệt HĐTNHN (11A5) + NNgữ (10A8, 10A9, 11A5, 11A6) 14
37 Đỗ Thị Tiến 12A12 HĐTNHN (11A11) + NNgữ (10A2, 10A7, 11A11, 11A14) 14
38 Nguyễn Thị Thu Huyền ChCờ (12A5) + SHL (12A5) + NNgữ (12A2, 12A5, 12A13) 14
39 Nguyễn Ngọc Anh NNgữ (10A11, 10A12, 10A13, 12A8, 12A11) 17
40 Nguyễn Thủy Tiên NNgữ (10A5, 10A14, 10A15, 12A3, 12A14) 17
41 Nguyễn Thị Thu HĐTNHN (11A9) + C.Nghệ (11A5, 11A6, 11A9, 11A10, 11A11, 11A12) 14
42 Hà Mạnh Quân ChCờ (12A2) + SHL (12A2) + C.Nghệ (12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10, 12A11) 13
43 Vũ Thị Thùy C.Nghệ (10A7, 10A8, 10A9, 10A10, 10A11, 10A12, 10A13, 10A14, 10A15, 12A12, 12A13, 12A14) 21
44 Khuất Cao Bắc GDĐP (11A1, 11A2) 2
45 Nguyễn Văn Dũng 11A2 Lý (10A1, 10A2, 10A3) + GDĐP (10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5) 14
46 Đoàn Thị Thảo Nguyên 12A3 HĐTNHN (11A3) + Lý (11A1, 11A2, 11A3, 12A1) 13
47 Nguyễn Thị Sáu ChCờ (12A11) + SHL (12A11) + Lý (12A2, 12A3, 12A9, 12A11) + GDĐP (11A3, 11A5, 11A6, 11A7) 14
48 Khuất Thị Dỹ Hằng ChCờ (12A8) + SHL (12A8) + Lý (12A4, 12A6, 12A8) + GDĐP (11A9, 11A10, 11A11, 11A12, 11A13) 13
49 Nguyễn Thị Hướng HĐTNHN (10A6) + Lý (10A5, 10A6) + GDĐP (10A15) 9
50 Hà Văn Luyện ChCờ (12A10) + SHL (12A10) + Lý (12A5, 12A7, 12A10, 12A12, 12A13, 12A14) 14
51 Chu Đức Anh HĐTNHN (10A4) + Lý (10A4, 11A7) 8
52 Tô Thị Lan 12A11 HĐTNHN (11A8) + Lý (11A4, 11A8, 11A9) + GDĐP (11A4, 11A8) 12
53 Nguyễn Thị Luyến Lý (11A10, 11A11, 11A12) + GDĐP (10A6, 10A7, 10A8, 10A9, 10A10, 10A11, 10A12, 10A13, 10A14, 11A14, 11A15) 17
54 Nguyễn Văn Toản TD (10A15, 11A9, 11A10, 11A11, 11A12, 11A13, 11A14, 11A15) 16
55 Nguyễn Phi Long TD (10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 10A6, 10A7, 10A8, 10A9) 18
56 Đinh Thị Ánh Tuyết TD (12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7, 12A13, 12A14) 18
57 Nguyễn Việt Dũng TD (10A10, 10A11, 10A12, 10A13, 10A14, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8) 22
58 Ma Thị Duyên TD (11A1, 11A2, 12A8, 12A9, 12A10, 12A11, 12A12) 14
59 Đoàn Đăng Khoa QP&AN (10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5, 10A6, 11A9, 11A10, 11A11, 11A12, 11A13, 11A14, 11A15, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10, 12A11, 12A12, 12A13, 12A14) 22
60 Đỗ Văn Lăng QP&AN (10A7, 10A8, 10A9, 10A10, 10A11, 10A12, 10A13, 10A14, 10A15, 11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A5, 11A6, 11A7, 11A8, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5) 22
61 Bùi Tất Thành Hoá (11A2) 3
62 Kiều Thị Hải HĐTNHN (10A1) + Hoá (10A1, 10A2, 12A1, 12A8) 10
63 Trần Thị Hoàn 12A5 HĐTNHN (11A6) + Hoá (11A3, 11A5, 11A6, 12A9) 13
64 Nguyễn Thị Tuyên Hoá (10A5, 10A6, 10A7, 10A8, 12A5, 12A7, 12A14) 16
65 Trần Thị Thu Thúy ChCờ (12A6) + SHL (12A6) + Hoá (11A1, 11A4, 12A2, 12A6) 12
66 Lê Thúy Hà 12A9 HĐTNHN (11A7) + Hoá (11A7, 11A8, 12A10, 12A11, 12A12) 12
67 Dương Thị Thu Trang ChCờ (12A13) + SHL (12A13) + Hoá (10A3, 10A4, 12A3, 12A4, 12A13) 12
68 Đỗ Thị Thanh Hương Sinh (11A5, 11A6, 12A4, 12A5, 12A9, 12A10, 12A11) 16
69 Trần Thị Nhạn HĐTNHN (10A8) + Sinh (10A7, 10A8, 12A8, 12A12, 12A13, 12A14) 14
70 Phùng Thị Mai Hòa Sinh (11A13, 11A14, 11A15, 12A1, 12A2, 12A3, 12A6, 12A7) 16
71 Chu Thị Diễm HĐTNHN (10A7) + Sử (10A4, 10A5, 10A6, 10A7, 10A8, 10A13, 10A14, 10A15, 12A9, 12A10, 12A14) 16
72 Nguyễn Thị Hiếu HĐTNHN (10A11) + Sử (10A9, 10A10, 10A11, 10A12, 12A6, 12A7, 12A8) 12
73 Nguyễn Thị Thủy Sử (11A5, 11A6, 11A7, 11A9, 11A11, 12A3, 12A4, 12A5, 12A11) 18
74 Đào Thị Thanh Hương 12A7 HĐTNHN (11A10) + Sử (10A1, 10A2, 10A3, 11A10, 11A12, 11A13, 11A14, 11A15) 18
75 Đoàn Thị Ngọc Anh ChCờ (12A12) + SHL (12A12) + Sử (11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A8, 12A1, 12A2, 12A12, 12A13) 20
76 Nguyễn Thị Liên Địa (11A5, 11A6, 11A7, 11A8, 11A10, 11A11, 11A12, 12A5, 12A6, 12A7) 20
77 Nguyễn Thị Hương HĐTNHN (10A10) + Địa (10A9, 10A10, 11A13, 12A1, 12A2, 12A3, 12A4) 14
78 Đặng Hoàng Huy Địa (12A8, 12A9, 12A10, 12A14) 4
79 Khuất Thị Phương HĐTNHN (10A14) + Địa (10A11, 10A13, 10A14, 12A11, 12A12, 12A13) 14
80 Hoàng Thị Hương HĐTNHN (10A15) + Địa (10A12, 10A15, 11A9, 11A14, 11A15) 15
81 Nguyễn Thị Phương HĐTNHN (10A9) + GDKT&PL (10A9, 10A10, 10A11, 10A14, 11A13, 11A14, 11A15) 16
82 Khuất Thị Hải GDCD (12A11, 12A12, 12A13, 12A14) + GDKT&PL (11A1, 11A2, 11A3, 11A4, 11A9, 11A10, 11A11, 11A12) 20
83 Kiều Thị Xuân ChCờ (12A9) + SHL (12A9) + GDCD (12A1, 12A2, 12A3, 12A4, 12A5, 12A6, 12A7, 12A8, 12A9, 12A10) + GDKT&PL (10A1, 10A2, 10A3, 10A4, 10A5) 22
84 Phan Thị Hiền GDKT&PL (10A6, 10A12, 10A13, 10A15) 8