Buổi sáng
THỨ |
TIẾT |
11A1 |
11A2 |
11A3 |
11A4 |
11A5 |
11A6 |
11A7 |
11A8 |
12A1 |
12A2 |
12A3 |
12A4 |
12A5 |
12A6 |
12A7 |
12A8 |
12A9 |
12A10 |
12A11 |
12A12 |
12A13 |
12A14 |
2 |
1 |
HĐTNHN - L.Hương.V |
HĐTNHN - M.Hương.T |
HĐTNHN - Nguyên |
HĐTNHN - Thúy.T |
HĐTNHN - Nguyệt |
HĐTNHN - Hoàn |
HĐTNHN - Hà |
HĐTNHN - Lan.L |
ChCờ - Nga |
ChCờ - Quân |
ChCờ - Duẩn |
ChCờ - Ngân |
ChCờ - Huyền.A |
ChCờ - Thúy.H |
ChCờ - Ngọc |
ChCờ - Hằng.L |
ChCờ - Xuân |
ChCờ - Luyện |
ChCờ - Sáu |
ChCờ - Anh.Sử |
ChCờ - D.T.Trang |
ChCờ - Huấn |
2 |
NNgữ - Nga |
TD - Duyên |
Hoá - Hoàn |
Văn - Hằng.V |
NNgữ - Nguyệt |
Văn - Thường |
Toán - M.Hương.T |
Lý - Lan.L |
Văn - L.Hương.V |
Hoá - Thúy.H |
Văn - Duẩn |
Lý - Hằng.L |
Văn - Huấn |
C.Nghệ - Quân |
Sử - Anh.Sử |
GDCD - Xuân |
Lý - Sáu |
Sinh - Hòa.Si |
Hoá - Hà |
Văn - Kh.M.Hương |
NNgữ - Huyền.A |
Toán - Ngọc |
3 |
NNgữ - Nga |
Lý - Lan.L |
Lý - Nguyên |
Toán - Thúy.T |
Sinh - Hương.Si |
Văn - Thường |
TD - Dũng TD |
Văn - Hằng.V |
Địa - Ng.Hương.Đ |
NNgữ - Huyền.A |
Văn - Duẩn |
Toán - Ngân |
Lý - Luyện |
Lý - Hằng.L |
Toán - Ngọc |
Sử - Anh.Sử |
Sinh - Hòa.Si |
C.Nghệ - Quân |
TD - Duyên |
Văn - Kh.M.Hương |
Hoá - D.T.Trang |
Địa - Huy |
4 |
Lý - Nguyên |
GDĐP - Hằng.L |
Toán - Thúy.T |
TD - Dũng TD |
Sinh - Hương.Si |
C.Nghệ - Thu |
Văn - Thường |
Văn - Hằng.V |
NNgữ - Nga |
Địa - Ng.Hương.Đ |
Hoá - D.T.Trang |
Toán - Ngân |
Sinh - Hòa.Si |
Hoá - Thúy.H |
Toán - Ngọc |
NNgữ - Anh NN |
Sử - Anh.Sử |
Hoá - Hà |
Lý - Sáu |
TD - Duyên |
Toán - M.Hương.T |
Văn - Huấn |
5 |
Toán - Ngọc |
Toán - M.Hương.T |
Toán - Thúy.T |
GDĐP - Lan.L |
C.Nghệ - Thu |
Sinh - Hương.Si |
Văn - Thường |
Sử - Anh.Sử |
NNgữ - Nga |
Toán - Ngân |
Địa - Ng.Hương.Đ |
Hoá - D.T.Trang |
NNgữ - Huyền.A |
TD - Dũng TD |
TD - Duyên |
Lý - Hằng.L |
Hoá - Thúy.H |
Địa - Huy |
NNgữ - Anh NN |
Hoá - Hà |
Văn - Huấn |
Lý - Luyện |
3 |
1 |
GDKT&PL - Hải.CD |
TD - Duyên |
NNgữ - Anh NN |
Văn - Hằng.V |
QP&AN - Lăng |
TD - Dũng TD |
Toán - M.Hương.T |
NNgữ - Chiến |
Địa - Ng.Hương.Đ |
Tin - Mai |
Lý - Sáu |
Sinh - Hương.Si |
Tin - Hường.Tin |
Toán - Vân.Toán |
QP&AN - Khoa |
Địa - Phương.Đ |
Văn - Hường.V |
NNgữ - Hòa.A |
C.Nghệ - Quân |
NNgữ - Thức |
NNgữ - Huyền.A |
Hoá - Tuyên |
2 |
GDĐP - Sáu |
QP&AN - Lăng |
TD - Dũng TD |
Văn - Hằng.V |
Sinh - Hương.Si |
C.Nghệ - Thu |
Toán - M.Hương.T |
NNgữ - Chiến |
C.Nghệ - Quân |
Địa - Ng.Hương.Đ |
GDCD - Xuân |
NNgữ - Thức |
Toán - Vân.Toán |
NNgữ - Hiến |
TD - Duyên |
Tin - Mai |
Văn - Hường.V |
NNgữ - Hòa.A |
GDCD - Hải.CD |
Địa - Phương.Đ |
NNgữ - Huyền.A |
Văn - Huấn |
3 |
Hoá - Thúy.H |
Hoá - Thành |
QP&AN - Lăng |
NNgữ - Anh NN |
C.Nghệ - Thu |
Sinh - Hương.Si |
NNgữ - Chiến |
TD - Dũng TD |
Toán - Giới |
GDCD - Xuân |
Địa - Ng.Hương.Đ |
Văn - Hường.V |
Hoá - Tuyên |
NNgữ - Hiến |
Tin - Hường.Tin |
Toán - Vân.Toán |
NNgữ - Hòa.A |
Tin - Mai |
QP&AN - Khoa |
GDCD - Hải.CD |
Địa - Phương.Đ |
Văn - Huấn |
4 |
QP&AN - Lăng |
GDKT&PL - Hải.CD |
GDĐP - Sáu |
NNgữ - Anh NN |
Hoá - Hoàn |
Sinh - Hương.Si |
Lý - Luyến |
Văn - Hằng.V |
Toán - Giới |
Hoá - Thúy.H |
C.Nghệ - Quân |
Văn - Hường.V |
NNgữ - Huyền.A |
Tin - Hường.Tin |
NNgữ - Hiến |
Toán - Vân.Toán |
NNgữ - Hòa.A |
TD - Duyên |
Địa - Phương.Đ |
QP&AN - Khoa |
Toán - M.Hương.T |
NNgữ - T.Tiên |
5 |
TD - Duyên |
Văn - Huấn |
GDKT&PL - Hải.CD |
Hoá - Thúy.H |
TD - Dũng TD |
Hoá - Hoàn |
Lý - Luyến |
Văn - Hằng.V |
QP&AN - Lăng |
Lý - Sáu |
NNgữ - T.Tiên |
Tin - Mai |
NNgữ - Huyền.A |
Văn - Hường.V |
NNgữ - Hiến |
NNgữ - Anh NN |
Toán - Vân.Toán |
QP&AN - Khoa |
Sinh - Hương.Si |
Tin - Hường.Tin |
Toán - M.Hương.T |
Địa - Huy |
4 |
1 |
Tin - Chương |
NNgữ - Anh NN |
Tin - Vân.Tin |
Sử - Thủy.S |
GDĐP - Sáu |
TD - Dũng TD |
QP&AN - Lăng |
Toán - Huyền.T |
Sử - Anh.Sử |
Văn - B.Hương |
Sinh - Hòa.Si |
Văn - Hường.V |
Toán - Vân.Toán |
Tin - Hường.Tin |
Lý - Luyện |
TD - Duyên |
GDCD - Xuân |
Toán - Khuê |
Văn - Hằng.V |
Văn - Kh.M.Hương |
Sinh - Nhạn |
NNgữ - T.Tiên |
2 |
TD - Duyên |
NNgữ - Anh NN |
Toán - Thúy.T |
Tin - Vân.Tin |
Văn - Kh.M.Hương |
GDĐP - Sáu |
Tin - Chương |
Toán - Huyền.T |
TD - Toản |
Văn - B.Hương |
QP&AN - Lăng |
GDCD - Xuân |
Toán - Vân.Toán |
Địa - Liên |
Sinh - Hòa.Si |
Sinh - Nhạn |
Hoá - Thúy.H |
Toán - Khuê |
Văn - Hằng.V |
Lý - Luyện |
Tin - Hường.Tin |
NNgữ - T.Tiên |
3 |
Sử - Thủy.S |
Tin - Vân.Tin |
Toán - Thúy.T |
Hoá - Thúy.H |
Địa - Liên |
QP&AN - Lăng |
GDĐP - Sáu |
Lý - Lan.L |
Sinh - Hòa.Si |
TD - Toản |
NNgữ - T.Tiên |
TD - Dũng TD |
Văn - Huấn |
Toán - Vân.Toán |
Văn - Hường.V |
Tin - Mai |
QP&AN - Khoa |
Sử - Anh.Sử |
Tin - Hường.Tin |
NNgữ - Thức |
NNgữ - Huyền.A |
TD - Duyên |
4 |
Hoá - Thúy.H |
Văn - Huấn |
Văn - Hằng.V |
GDKT&PL - Hải.CD |
Toán - Thúy.T |
Toán - Huyền.T |
TD - Dũng TD |
Tin - Chương |
GDCD - Xuân |
Sử - Anh.Sử |
Sử - Thủy.S |
Địa - Liên |
Hoá - Tuyên |
Văn - Hường.V |
Toán - Ngọc |
NNgữ - Anh NN |
Toán - Vân.Toán |
Lý - Luyện |
Toán - Khuê |
Toán - Thư |
QP&AN - Khoa |
Tin - Mai |
5 |
Toán - Ngọc |
Văn - Huấn |
Văn - Hằng.V |
Lý - Lan.L |
Toán - Thúy.T |
Toán - Huyền.T |
Sử - Thủy.S |
TD - Dũng TD |
Tin - Hường.Tin |
NNgữ - Huyền.A |
Tin - Mai |
NNgữ - Thức |
Địa - Liên |
QP&AN - Khoa |
Hoá - Tuyên |
NNgữ - Anh NN |
Toán - Vân.Toán |
GDCD - Xuân |
Toán - Khuê |
Toán - Thư |
TD - Duyên |
GDCD - Hải.CD |
5 |
1 |
Văn - L.Hương.V |
Toán - M.Hương.T |
Sử - Thủy.S |
GDKT&PL - Hải.CD |
NNgữ - Nguyệt |
Hoá - Hoàn |
Lý - Luyến |
QP&AN - Lăng |
Lý - Nguyên |
Văn - B.Hương |
Toán - Tuấn |
NNgữ - Thức |
Văn - Huấn |
Toán - Vân.Toán |
Văn - Hường.V |
Địa - Phương.Đ |
TD - Duyên |
Tin - Mai |
Toán - Khuê |
Lý - Luyện |
Tin - Hường.Tin |
Hoá - Tuyên |
2 |
Lý - Nguyên |
GDKT&PL - Hải.CD |
Hoá - Hoàn |
Lý - Lan.L |
NNgữ - Nguyệt |
Sử - Thủy.S |
Hoá - Hà |
GDĐP - Luyến |
Văn - L.Hương.V |
Văn - B.Hương |
Toán - Tuấn |
NNgữ - Thức |
Văn - Huấn |
Toán - Vân.Toán |
Hoá - Tuyên |
C.Nghệ - Quân |
Văn - Hường.V |
TD - Duyên |
Toán - Khuê |
Tin - Hường.Tin |
Toán - M.Hương.T |
Tin - Mai |
3 |
GDKT&PL - Hải.CD |
Lý - Lan.L |
Lý - Nguyên |
QP&AN - Lăng |
Hoá - Hoàn |
NNgữ - Nguyệt |
Toán - M.Hương.T |
Hoá - Hà |
Văn - L.Hương.V |
C.Nghệ - Quân |
TD - Toản |
Sử - Thủy.S |
Toán - Vân.Toán |
Văn - Hường.V |
Địa - Liên |
Hoá - Hải.H |
Tin - Mai |
Lý - Luyện |
Địa - Phương.Đ |
NNgữ - Thức |
Văn - Huấn |
NNgữ - T.Tiên |
4 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Tin - Hường.Tin |
Tin - Mai |
NNgữ - T.Tiên |
Địa - Liên |
Sử - Thủy.S |
Văn - Hường.V |
Lý - Luyện |
QP&AN - Khoa |
C.Nghệ - Quân |
Toán - Khuê |
TD - Duyên |
NNgữ - Thức |
Địa - Phương.Đ |
Toán - Ngọc |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hoá - Hải.H |
TD - Toản |
NNgữ - T.Tiên |
Tin - Mai |
Địa - Liên |
Sử - Thủy.S |
Toán - Ngọc |
TD - Duyên |
Toán - Vân.Toán |
Toán - Khuê |
Tin - Hường.Tin |
Địa - Phương.Đ |
Lý - Luyện |
QP&AN - Khoa |
6 |
1 |
NNgữ - Nga |
Hoá - Thành |
NNgữ - Anh NN |
TD - Dũng TD |
Hoá - Hoàn |
Địa - H.Hương |
Văn - Thường |
NNgữ - Chiến |
Văn - L.Hương.V |
NNgữ - Huyền.A |
Hoá - D.T.Trang |
Lý - Hằng.L |
GDCD - Xuân |
Hoá - Thúy.H |
C.Nghệ - Quân |
Văn - Hường.V |
Lý - Sáu |
NNgữ - Hòa.A |
Hoá - Hà |
Văn - Kh.M.Hương |
Văn - Huấn |
Sinh - Nhạn |
2 |
Hoá - Thúy.H |
Lý - Lan.L |
NNgữ - Anh NN |
Toán - Thúy.T |
Văn - Kh.M.Hương |
Hoá - Hoàn |
NNgữ - Chiến |
Hoá - Hà |
Hoá - Hải.H |
NNgữ - Huyền.A |
Văn - Duẩn |
Hoá - D.T.Trang |
C.Nghệ - Quân |
TD - Dũng TD |
GDCD - Xuân |
Văn - Hường.V |
Địa - Huy |
NNgữ - Hòa.A |
Lý - Sáu |
Sinh - Nhạn |
Văn - Huấn |
Sử - Anh.Sử |
3 |
Văn - L.Hương.V |
Toán - M.Hương.T |
Hoá - Hoàn |
Lý - Lan.L |
Văn - Kh.M.Hương |
NNgữ - Nguyệt |
NNgữ - Chiến |
Địa - H.Hương |
NNgữ - Nga |
Lý - Sáu |
Văn - Duẩn |
Toán - Ngân |
TD - Dũng TD |
Lý - Hằng.L |
Văn - Hường.V |
Hoá - Hải.H |
NNgữ - Hòa.A |
Văn - Thường |
NNgữ - Anh NN |
Hoá - Hà |
Sử - Anh.Sử |
Văn - Huấn |
4 |
Văn - L.Hương.V |
Toán - M.Hương.T |
Lý - Nguyên |
Hoá - Thúy.H |
Toán - Thúy.T |
NNgữ - Nguyệt |
Địa - H.Hương |
Lý - Lan.L |
NNgữ - Nga |
Toán - Ngân |
Lý - Sáu |
C.Nghệ - Quân |
NNgữ - Huyền.A |
GDCD - Xuân |
Văn - Hường.V |
Lý - Hằng.L |
NNgữ - Hòa.A |
Văn - Thường |
NNgữ - Anh NN |
Sử - Anh.Sử |
Hoá - D.T.Trang |
Lý - Luyện |
5 |
HĐTNHN - L.Hương.V |
HĐTNHN - M.Hương.T |
HĐTNHN - Nguyên |
HĐTNHN - Thúy.T |
HĐTNHN - Nguyệt |
HĐTNHN - Hoàn |
HĐTNHN - Hà |
HĐTNHN - Lan.L |
SHL - Nga |
SHL - Quân |
SHL - Duẩn |
SHL - Ngân |
SHL - Huyền.A |
SHL - Thúy.H |
SHL - Ngọc |
SHL - Hằng.L |
SHL - Xuân |
SHL - Luyện |
SHL - Sáu |
SHL - Anh.Sử |
SHL - D.T.Trang |
SHL - Huấn |
7 |
1 |
Lý - Nguyên |
Tin - Vân.Tin |
GDKT&PL - Hải.CD |
NNgữ - Anh NN |
Toán - Thúy.T |
Văn - Thường |
Tin - Chương |
Toán - Huyền.T |
TD - Toản |
QP&AN - Lăng |
Tin - Mai |
Toán - Ngân |
TD - Dũng TD |
Sinh - Hòa.Si |
NNgữ - Hiến |
Văn - Hường.V |
TD - Duyên |
Địa - Huy |
Văn - Hằng.V |
C.Nghệ - Thùy CN |
Lý - Luyện |
Toán - Ngọc |
2 |
Tin - Chương |
NNgữ - Anh NN |
TD - Dũng TD |
Toán - Thúy.T |
Sử - Thủy.S |
Địa - H.Hương |
Văn - Thường |
Toán - Huyền.T |
Lý - Nguyên |
Sinh - Hòa.Si |
TD - Toản |
QP&AN - Lăng |
Lý - Luyện |
Địa - Liên |
NNgữ - Hiến |
Văn - Hường.V |
Tin - Mai |
Hoá - Hà |
Văn - Hằng.V |
TD - Duyên |
GDCD - Hải.CD |
Toán - Ngọc |
3 |
Toán - Ngọc |
Sử - Thủy.S |
Tin - Vân.Tin |
Toán - Thúy.T |
TD - Dũng TD |
Toán - Huyền.T |
Hoá - Hà |
Địa - H.Hương |
Toán - Giới |
Toán - Ngân |
Toán - Tuấn |
Văn - Hường.V |
Tin - Hường.Tin |
NNgữ - Hiến |
Địa - Liên |
Toán - Vân.Toán |
Địa - Huy |
Văn - Thường |
NNgữ - Anh NN |
Toán - Thư |
C.Nghệ - Thùy CN |
TD - Duyên |
4 |
Toán - Ngọc |
Hoá - Thành |
Văn - Hằng.V |
Tin - Vân.Tin |
Địa - Liên |
Toán - Huyền.T |
Địa - H.Hương |
Tin - Chương |
Toán - Giới |
Toán - Ngân |
Toán - Tuấn |
TD - Dũng TD |
QP&AN - Lăng |
NNgữ - Hiến |
Tin - Hường.Tin |
Toán - Vân.Toán |
Văn - Hường.V |
Văn - Thường |
Sử - Thủy.S |
Toán - Thư |
TD - Duyên |
C.Nghệ - Thùy CN |
5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|