DANH SÁCH MÔN HỌC
STT | Mã môn | Tên môn | Kiểu môn | Ghi chú |
1 | SH | Sinh hoạt | Xã hội | |
2 | TOAN | Toán | Xã hội | |
3 | NN | Ngoại ngữ | Xã hội | |
4 | VAN | Ngữ văn | Xã hội | |
5 | SU | Lịch sử | Xã hội | |
6 | TD | Giáo dục thể chất | Xã hội | |
7 | QP | QP&AN | Xã hội | |
8 | GDĐP | Giáo dục địa phương | Tự nhiên | |
9 | LY | Vật lí | Xã hội | |
10 | HOA | Hóa học | Xã hội | |
11 | SINH | Sinh học | Xã hội | |
12 | DIA | Địa lý | Xã hội | |
13 | GD | Giáo dục KT&PL | Xã hội | |
14 | GDCD | Giáo dục công dân | Xã hội | |
15 | CN | Công nghệ | Xã hội | |
16 | TIN | Tin học | Xã hội |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 3.1 on 16-10-2022 |