Trường : THPT Phúc Thọ
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 17/10/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI CHIỀU

Lớp Môn học Số tiết
10A1 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Giáo dục KT&PL(2), Tin học(2) 26
10A2 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Giáo dục KT&PL(2), Tin học(2) 26
10A3 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Giáo dục KT&PL(2), Tin học(2) 26
10A4 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Giáo dục KT&PL(2), Tin học(2) 26
10A5 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Hóa học(3), Sinh học(3), Địa lý(2), Công nghệ(2) 26
10A6 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(3), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Hóa học(3), Sinh học(3), Địa lý(2), Công nghệ(2) 26
10A7 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Vật lí(3), Hóa học(2), Địa lý(2), Tin học(2) 26
10A8 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Vật lí(3), Hóa học(2), Địa lý(2), Tin học(2) 26
10A9 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Vật lí(2), Địa lý(3), Giáo dục KT&PL(2), Công nghệ(2) 26
10A10 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Vật lí(2), Địa lý(3), Giáo dục KT&PL(2), Công nghệ(2) 26
10A11 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Vật lí(2), Địa lý(3), Giáo dục KT&PL(2), Công nghệ(2) 26
10A12 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Vật lí(2), Địa lý(3), Giáo dục KT&PL(2), Công nghệ(2) 26
10A13 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Sinh học(2), Địa lý(2), Giáo dục KT&PL(2), Tin học(2) 26
10A14 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Sinh học(2), Địa lý(2), Giáo dục KT&PL(2), Tin học(2) 26
10A15 Sinh hoạt(1), Toán(4), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Giáo dục địa phương(1), Sinh học(2), Địa lý(2), Giáo dục KT&PL(2), Tin học(2) 26

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.1 on 16-10-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn