Trường : THPT Phúc Thọ
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 17/10/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO LỚP BUỔI SÁNG

Lớp Môn học Số tiết
11A1 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
11A2 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
11A3 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
11A4 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
11A5 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
11A6 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
11A7 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
11A8 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
11A9 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
11A10 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
11A11 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
11A12 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
11A13 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
11A14 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(3), Ngữ văn(4), Lịch sử(1), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(3), Hóa học(3), Sinh học(1), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(2) 29
12A1 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29
12A2 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29
12A3 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29
12A4 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29
12A5 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29
12A6 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29
12A7 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29
12A8 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29
12A9 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29
12A10 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29
12A11 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29
12A12 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29
12A13 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29
12A14 Sinh hoạt(1), Toán(5), Ngoại ngữ(4), Ngữ văn(4), Lịch sử(2), Giáo dục thể chất(2), QP&AN(1), Vật lí(2), Hóa học(2), Sinh học(2), Địa lý(1), Giáo dục công dân(1), Công nghệ(1), Tin học(1) 29

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.1 on 16-10-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn