Trường : THPT Phúc Thọ
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 17/10/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Văn Giới Toán 11A1(5) 5 5
Nguyễn Thị Mai Hương Sinh hoạt 10A2(1) 13 13
Toán 10A2(4), 10A7(4), 10A15(4)
Đoàn Thị Ngân Sinh hoạt 11A4(1) 16 16
Toán 11A2(5), 11A4(5), 12A1(5)
Nguyễn Văn Tuấn Sinh hoạt 12A4(1) 16 16
Toán 11A3(5), 12A2(5), 12A4(5)
Vũ Khánh Vân Sinh hoạt 12A8(1) 16 16
Toán 12A6(5), 12A7(5), 12A8(5)
Nguyễn Duy Minh Khuê Toán 11A9(5), 11A10(5), 11A11(5) 15 15
Nguyễn Thị Tho Toán 11A8(5), 11A12(5), 10A9(4), 10A10(4) 18 18
Nguyễn Thị Thanh Huyền Sinh hoạt 12A14(1) 16 16
Toán 11A5(5), 12A10(5), 12A14(5)
Bùi Ngọc Dương Toán 12A3(5), 12A9(5), 10A12(4), 10A14(4) 18 18
Phạm Minh Thư Sinh hoạt 12A13(1) 15 15
Toán 12A12(5), 12A13(5), 10A5(4)
Đỗ Thị Lan Sinh hoạt 12A5(1) 15 15
Toán 12A5(5), 12A11(5), 10A8(4)
Hoàng Thị Bích Ngọc Sinh hoạt 11A7(1) 15 15
Toán 11A7(5), 11A14(5), 10A1(4)
Nguyễn Thị Ngọc Thúy Sinh hoạt 10A4(1) 17 17
Toán 10A3(4), 10A4(4), 10A6(4), 10A13(4)
Khuất Thị Thu Hằng Toán 11A6(5), 11A13(5), 10A11(4) 14 14
Đỗ Văn Chương Tin học 11A1(2), 11A8(2), 11A11(2), 11A12(2), 11A13(2), 12A8(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1) 15 15
Khuất Thị Hường Tin học 11A2(2), 11A5(2), 11A7(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A8(2), 10A13(2), 10A14(2) 16 16
Nguyễn Thị Phong Vân Sinh hoạt 10A15(1) 13 13
Tin học 12A2(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A9(1), 10A2(2), 10A4(2), 10A7(2), 10A15(2)
Lê Thị Thanh Mai Tin học 11A3(2), 11A4(2), 11A6(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A14(2), 12A1(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A7(1), 12A14(1) 17 17
Nguyễn Thị Lan Hương Sinh hoạt 10A1(1) 8 8
Ngữ văn 10A1(3), 10A11(4)
Kiều Văn Duẩn Sinh hoạt 11A3(1) 12 12
Ngữ văn 11A3(4), 11A6(4), 10A6(3)
Chu Bích Thủy Ngữ văn 12A1(4), 12A2(4), 12A3(4), 12A13(4) 16 16
Bùi Thị Thanh Hương Sinh hoạt 10A13(1) 13 13
Ngữ văn 11A2(4), 11A4(4), 10A13(4)
Nguyễn Thị Thường Sinh hoạt 10A14(1) 13 13
Ngữ văn 10A8(4), 10A14(4), 10A15(4)
Kiều Lan Ngữ văn 11A1(4), 11A12(4), 10A9(4), 10A10(4) 16 16
Nguyễn Thu Hường Ngữ văn 11A7(4), 11A8(4), 11A9(4), 11A13(4) 16 16
Lương Thị Thúy Hằng Ngữ văn 12A4(4), 12A14(4), 10A3(3), 10A4(3) 14 14
Khuất Thị Mai Hương Ngữ văn 12A5(4), 12A9(4), 12A10(4), 12A11(4), 12A12(4) 20 20
Hoàng Thị Lan Anh Sinh hoạt 10A12(1) 12 12
Ngữ văn 10A5(3), 10A7(4), 10A12(4)
Nguyễn Thị Huấn Sinh hoạt 11A14(1) 12 12
Ngữ văn 11A5(4), 11A14(4), 10A2(3)
Khuất Thị Lan Hương Ngữ văn 11A10(4), 11A11(4), 12A6(4), 12A7(4), 12A8(4) 20 20
Nguyễn Thị Ly Nga Sinh hoạt 11A1(1) 11 11
Ngoại ngữ 11A1(3), 12A1(4), 10A1(3)
Khuất Duy Chiến Ngoại ngữ 11A6(3), 11A7(3), 11A8(3), 11A11(3), 11A12(3), 11A13(3) 18 18
Khuất Duy Hiến Ngoại ngữ 12A4(4), 12A7(4), 10A8(3), 10A9(3) 14 14
Lê Thị Thu Hòa Ngoại ngữ 11A9(3), 11A10(3), 10A3(3), 10A6(3) 12 12
Nguyễn Thị Thức Ngoại ngữ 12A9(4), 12A14(4), 10A10(3), 10A13(3), 10A14(3) 17 17
Hồ Thị Minh Nguyệt Sinh hoạt 10A5(1) 15 15
Ngoại ngữ 12A2(4), 12A13(4), 10A5(3), 10A7(3)
Đỗ Thị Tiến Sinh hoạt 10A11(1) 15 15
Ngoại ngữ 12A3(4), 12A6(4), 10A11(3), 10A15(3)
Nguyễn Thị Thu Huyền Sinh hoạt 11A5(1) 14 14
Ngoại ngữ 11A2(3), 11A5(3), 12A8(4), 10A4(3)
Nguyễn Ngọc Anh Ngoại ngữ 12A10(4), 12A11(4), 10A2(3), 10A12(3) 14 14
Nguyễn Thủy Tiên Ngoại ngữ 11A3(3), 11A4(3), 11A14(3), 12A5(4), 12A12(4) 17 17
Nguyễn Thị Thu Sinh hoạt 10A9(1) 13 13
Công nghệ 10A5(2), 10A6(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2)
Hà Mạnh Quân Công nghệ 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1) 13 13
Vũ Thị Thùy Công nghệ 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1) 15 15
Khuất Cao Bắc Giáo dục địa phương 10A1(1), 10A2(1) 2 2
Nguyễn Văn Dũng Sinh hoạt 11A2(1) 10 10
Giáo dục địa phương 10A15(1)
Vật lí 11A1(3), 11A2(3), 12A1(2)
Đoàn Thị Thảo Nguyên Sinh hoạt 10A3(1) 10 10
Vật lí 12A10(2), 12A11(2), 10A3(3), 10A9(2)
Nguyễn Thị Sáu Giáo dục địa phương 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1) 16 16
Vật lí 11A3(3), 11A9(3), 11A13(3), 12A3(2), 12A4(2)
Khuất Thị Dỹ Hằng Sinh hoạt 11A8(1) 13 13
Vật lí 11A8(3), 10A2(3), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2)
Nguyễn Thị Hướng Sinh hoạt 11A11(1) 13 13
Vật lí 11A11(3), 11A12(3), 12A5(2), 12A6(2), 12A12(2)
Nguyễn Thị Luyến Giáo dục địa phương 10A3(1), 10A4(1) 17 17
Vật lí 11A4(3), 11A5(3), 11A6(3), 11A7(3), 11A14(3)
Hà Văn Luyện Sinh hoạt 11A10(1) 10 10
Giáo dục địa phương 10A9(1), 10A13(1)
Vật lí 11A10(3), 12A2(2), 12A9(2)
Chu Đức Anh Giáo dục địa phương 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1) 13 13
Vật lí 12A8(2), 12A13(2), 10A1(3), 10A7(3)
Tô Thị Lan Sinh hoạt 10A8(1) 13 13
Giáo dục địa phương 10A8(1), 10A14(1)
Vật lí 12A7(2), 12A14(2), 10A4(3), 10A8(3)
Nguyễn Văn Toản 0 0
Nguyễn Phi Long Giáo dục thể chất 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A11(2), 10A14(2), 10A15(2) 18 18
Đinh Thị Ánh Tuyết Giáo dục thể chất 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2) 34 34
Nguyễn Việt Dũng Giáo dục thể chất 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A12(2), 11A13(2), 11A14(2), 12A13(2), 12A14(2) 18 18
Đàm Lan Giáo dục thể chất 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2), 10A13(2) 16 16
Đoàn Đăng Khoa QP&AN 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1), 10A14(1), 10A15(1) 21 21
Đỗ Văn Lăng QP&AN 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1) 22 22
Bùi Tất Thành Hóa học 10A2(3) 3 3
Kiều Thị Hải Sinh hoạt 12A1(1) 10 10
Hóa học 11A1(3), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2)
Trần Thị Hoàn Sinh hoạt 10A6(1) 18 18
Hóa học 12A9(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3)
Nguyễn Thị Tuyên Hóa học 11A9(3), 11A10(3), 11A11(3), 11A12(3), 12A13(2), 12A14(2) 16 16
Trần Thị Thu Thúy Sinh hoạt 11A6(1) 16 16
Hóa học 11A2(3), 11A3(3), 11A6(3), 10A1(3), 10A3(3)
Lê Thúy Hà Sinh hoạt 10A7(1) 17 17
Hóa học 11A4(3), 11A5(3), 11A7(3), 11A8(3), 10A7(2), 10A8(2)
Dương Thị Thu Trang Sinh hoạt 11A13(1) 17 17
Hóa học 11A13(3), 11A14(3), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2)
Đỗ Thị Thanh Hương Sinh học 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A11(2), 12A12(2), 12A13(2), 10A5(3), 10A6(3) 20 20
Trần Thị Nhạn Sinh hoạt 12A10(1) 18 18
Sinh học 11A3(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A10(2)
Phùng Thị Mai Hòa Sinh học 11A1(1), 11A2(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 12A1(2), 12A5(2), 12A14(2), 10A13(2), 10A14(2), 10A15(2) 17 17
Chu Thị Diễm Sinh hoạt 12A7(1) 14 14
Lịch sử 11A10(1), 11A11(1), 11A13(1), 11A14(1), 12A7(2), 12A8(2), 12A12(2), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1)
Nguyễn Thị Hiếu Sinh hoạt 12A6(1) 10 10
Lịch sử 12A2(2), 12A6(2), 12A13(2), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1)
Nguyễn Thị Thủy Sinh hoạt 12A9(1) 12 12
Lịch sử 12A4(2), 12A5(2), 12A9(2), 12A10(2), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1)
Đào Thị Thanh Hương Sinh hoạt 10A10(1) 13 13
Lịch sử 12A1(2), 12A3(2), 12A11(2), 12A14(2), 10A10(1), 10A11(1), 10A14(2)
Đoàn Thị Ngọc Anh Sinh hoạt 11A12(1) 16 16
Lịch sử 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A12(1), 10A12(1), 10A13(2), 10A15(2)
Nguyễn Thị Liên Địa lý 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A9(1) 17 17
Hoàng Thị Hương Sinh hoạt 12A11(1) 14 14
Địa lý 12A10(1), 12A11(1), 10A7(2), 10A8(2), 10A12(3), 10A14(2), 10A15(2)
Nguyễn Thị Hương Sinh hoạt 12A3(1) 9 9
Địa lý 11A1(1), 11A2(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 10A9(3)
Đặng Hoàng Huy Địa lý 12A14(1), 10A10(3) 4 4
Khuất Thị Phương Sinh hoạt 12A12(1) 13 13
Địa lý 12A8(1), 12A12(1), 12A13(1), 10A5(2), 10A6(2), 10A11(3), 10A13(2)
Nguyễn Thị Phương Sinh hoạt 12A2(1) 10 10
Giáo dục KT&PL 10A13(2), 10A14(2), 10A15(2)
Giáo dục công dân 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1)
Khuất Thị Hải Giáo dục KT&PL 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) 19 19
Giáo dục công dân 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1)
Kiều Thị Xuân Sinh hoạt 11A9(1) 16 16
Giáo dục KT&PL 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2)
Giáo dục công dân 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A9(1)
Phan Thị Hiền Giáo dục công dân 11A7(1), 11A8(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1) 7 7

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.1 on 16-10-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn