BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN CẢ NGÀY
Giáo viên | Môn học | Lớp | Số tiết Thực dạy | Tổng |
Nguyễn Văn Giới | Toán | 11A1(5) | 5 | 5 |
Nguyễn Thị Mai Hương | Sinh hoạt | 10A2(1) | 13 | 13 | Toán | 10A2(4), 10A7(4), 10A15(4) |
Đoàn Thị Ngân | Sinh hoạt | 11A4(1) | 16 | 16 | Toán | 11A2(5), 11A4(5), 12A1(5) |
Nguyễn Văn Tuấn | Sinh hoạt | 12A4(1) | 16 | 16 | Toán | 11A3(5), 12A2(5), 12A4(5) |
Vũ Khánh Vân | Sinh hoạt | 12A8(1) | 16 | 16 | Toán | 12A6(5), 12A7(5), 12A8(5) |
Nguyễn Duy Minh Khuê | Toán | 11A9(5), 11A10(5), 11A11(5) | 15 | 15 |
Nguyễn Thị Tho | Toán | 11A8(5), 11A12(5), 10A9(4), 10A10(4) | 18 | 18 |
Nguyễn Thị Thanh Huyền | Sinh hoạt | 12A14(1) | 16 | 16 | Toán | 11A5(5), 12A10(5), 12A14(5) |
Bùi Ngọc Dương | Toán | 12A3(5), 12A9(5), 10A12(4), 10A14(4) | 18 | 18 |
Phạm Minh Thư | Sinh hoạt | 12A13(1) | 15 | 15 | Toán | 12A12(5), 12A13(5), 10A5(4) |
Đỗ Thị Lan | Sinh hoạt | 12A5(1) | 15 | 15 | Toán | 12A5(5), 12A11(5), 10A8(4) |
Hoàng Thị Bích Ngọc | Sinh hoạt | 11A7(1) | 15 | 15 | Toán | 11A7(5), 11A14(5), 10A1(4) |
Nguyễn Thị Ngọc Thúy | Sinh hoạt | 10A4(1) | 17 | 17 | Toán | 10A3(4), 10A4(4), 10A6(4), 10A13(4) |
Khuất Thị Thu Hằng | Toán | 11A6(5), 11A13(5), 10A11(4) | 14 | 14 |
Đỗ Văn Chương | Tin học | 11A1(2), 11A8(2), 11A11(2), 11A12(2), 11A13(2), 12A8(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1) | 15 | 15 |
Khuất Thị Hường | Tin học | 11A2(2), 11A5(2), 11A7(2), 10A1(2), 10A3(2), 10A8(2), 10A13(2), 10A14(2) | 16 | 16 |
Nguyễn Thị Phong Vân | Sinh hoạt | 10A15(1) | 13 | 13 | Tin học | 12A2(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A9(1), 10A2(2), 10A4(2), 10A7(2), 10A15(2) |
Lê Thị Thanh Mai | Tin học | 11A3(2), 11A4(2), 11A6(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A14(2), 12A1(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A7(1), 12A14(1) | 17 | 17 |
Nguyễn Thị Lan Hương | Sinh hoạt | 10A1(1) | 8 | 8 | Ngữ văn | 10A1(3), 10A11(4) |
Kiều Văn Duẩn | Sinh hoạt | 11A3(1) | 12 | 12 | Ngữ văn | 11A3(4), 11A6(4), 10A6(3) |
Chu Bích Thủy | Ngữ văn | 12A1(4), 12A2(4), 12A3(4), 12A13(4) | 16 | 16 |
Bùi Thị Thanh Hương | Sinh hoạt | 10A13(1) | 13 | 13 | Ngữ văn | 11A2(4), 11A4(4), 10A13(4) |
Nguyễn Thị Thường | Sinh hoạt | 10A14(1) | 13 | 13 | Ngữ văn | 10A8(4), 10A14(4), 10A15(4) |
Kiều Lan | Ngữ văn | 11A1(4), 11A12(4), 10A9(4), 10A10(4) | 16 | 16 |
Nguyễn Thu Hường | Ngữ văn | 11A7(4), 11A8(4), 11A9(4), 11A13(4) | 16 | 16 |
Lương Thị Thúy Hằng | Ngữ văn | 12A4(4), 12A14(4), 10A3(3), 10A4(3) | 14 | 14 |
Khuất Thị Mai Hương | Ngữ văn | 12A5(4), 12A9(4), 12A10(4), 12A11(4), 12A12(4) | 20 | 20 |
Hoàng Thị Lan Anh | Sinh hoạt | 10A12(1) | 12 | 12 | Ngữ văn | 10A5(3), 10A7(4), 10A12(4) |
Nguyễn Thị Huấn | Sinh hoạt | 11A14(1) | 12 | 12 | Ngữ văn | 11A5(4), 11A14(4), 10A2(3) |
Khuất Thị Lan Hương | Ngữ văn | 11A10(4), 11A11(4), 12A6(4), 12A7(4), 12A8(4) | 20 | 20 |
Nguyễn Thị Ly Nga | Sinh hoạt | 11A1(1) | 11 | 11 | Ngoại ngữ | 11A1(3), 12A1(4), 10A1(3) |
Khuất Duy Chiến | Ngoại ngữ | 11A6(3), 11A7(3), 11A8(3), 11A11(3), 11A12(3), 11A13(3) | 18 | 18 |
Khuất Duy Hiến | Ngoại ngữ | 12A4(4), 12A7(4), 10A8(3), 10A9(3) | 14 | 14 |
Lê Thị Thu Hòa | Ngoại ngữ | 11A9(3), 11A10(3), 10A3(3), 10A6(3) | 12 | 12 |
Nguyễn Thị Thức | Ngoại ngữ | 12A9(4), 12A14(4), 10A10(3), 10A13(3), 10A14(3) | 17 | 17 |
Hồ Thị Minh Nguyệt | Sinh hoạt | 10A5(1) | 15 | 15 | Ngoại ngữ | 12A2(4), 12A13(4), 10A5(3), 10A7(3) |
Đỗ Thị Tiến | Sinh hoạt | 10A11(1) | 15 | 15 | Ngoại ngữ | 12A3(4), 12A6(4), 10A11(3), 10A15(3) |
Nguyễn Thị Thu Huyền | Sinh hoạt | 11A5(1) | 14 | 14 | Ngoại ngữ | 11A2(3), 11A5(3), 12A8(4), 10A4(3) |
Nguyễn Ngọc Anh | Ngoại ngữ | 12A10(4), 12A11(4), 10A2(3), 10A12(3) | 14 | 14 |
Nguyễn Thủy Tiên | Ngoại ngữ | 11A3(3), 11A4(3), 11A14(3), 12A5(4), 12A12(4) | 17 | 17 |
Nguyễn Thị Thu | Sinh hoạt | 10A9(1) | 13 | 13 | Công nghệ | 10A5(2), 10A6(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2) |
Hà Mạnh Quân | Công nghệ | 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1) | 13 | 13 |
Vũ Thị Thùy | Công nghệ | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1) | 15 | 15 |
Khuất Cao Bắc | Giáo dục địa phương | 10A1(1), 10A2(1) | 2 | 2 |
Nguyễn Văn Dũng | Sinh hoạt | 11A2(1) | 10 | 10 | Giáo dục địa phương | 10A15(1) | Vật lí | 11A1(3), 11A2(3), 12A1(2) |
Đoàn Thị Thảo Nguyên | Sinh hoạt | 10A3(1) | 10 | 10 | Vật lí | 12A10(2), 12A11(2), 10A3(3), 10A9(2) |
Nguyễn Thị Sáu | Giáo dục địa phương | 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1) | 16 | 16 | Vật lí | 11A3(3), 11A9(3), 11A13(3), 12A3(2), 12A4(2) |
Khuất Thị Dỹ Hằng | Sinh hoạt | 11A8(1) | 13 | 13 | Vật lí | 11A8(3), 10A2(3), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2) |
Nguyễn Thị Hướng | Sinh hoạt | 11A11(1) | 13 | 13 | Vật lí | 11A11(3), 11A12(3), 12A5(2), 12A6(2), 12A12(2) |
Nguyễn Thị Luyến | Giáo dục địa phương | 10A3(1), 10A4(1) | 17 | 17 | Vật lí | 11A4(3), 11A5(3), 11A6(3), 11A7(3), 11A14(3) |
Hà Văn Luyện | Sinh hoạt | 11A10(1) | 10 | 10 | Giáo dục địa phương | 10A9(1), 10A13(1) | Vật lí | 11A10(3), 12A2(2), 12A9(2) |
Chu Đức Anh | Giáo dục địa phương | 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1) | 13 | 13 | Vật lí | 12A8(2), 12A13(2), 10A1(3), 10A7(3) |
Tô Thị Lan | Sinh hoạt | 10A8(1) | 13 | 13 | Giáo dục địa phương | 10A8(1), 10A14(1) | Vật lí | 12A7(2), 12A14(2), 10A4(3), 10A8(3) |
Nguyễn Văn Toản | 0 | 0 | ||
Nguyễn Phi Long | Giáo dục thể chất | 11A5(2), 11A6(2), 11A7(2), 11A8(2), 11A9(2), 11A10(2), 11A11(2), 10A14(2), 10A15(2) | 18 | 18 |
Đinh Thị Ánh Tuyết | Giáo dục thể chất | 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2), 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2) | 34 | 34 |
Nguyễn Việt Dũng | Giáo dục thể chất | 11A1(2), 11A2(2), 11A3(2), 11A4(2), 11A12(2), 11A13(2), 11A14(2), 12A13(2), 12A14(2) | 18 | 18 |
Đàm Lan | Giáo dục thể chất | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2), 10A13(2) | 16 | 16 |
Đoàn Đăng Khoa | QP&AN | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1), 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1), 10A14(1), 10A15(1) | 21 | 21 |
Đỗ Văn Lăng | QP&AN | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1) | 22 | 22 |
Bùi Tất Thành | Hóa học | 10A2(3) | 3 | 3 |
Kiều Thị Hải | Sinh hoạt | 12A1(1) | 10 | 10 | Hóa học | 11A1(3), 12A1(2), 12A2(2), 12A3(2) |
Trần Thị Hoàn | Sinh hoạt | 10A6(1) | 18 | 18 | Hóa học | 12A9(2), 12A10(2), 12A11(2), 12A12(2), 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3) |
Nguyễn Thị Tuyên | Hóa học | 11A9(3), 11A10(3), 11A11(3), 11A12(3), 12A13(2), 12A14(2) | 16 | 16 |
Trần Thị Thu Thúy | Sinh hoạt | 11A6(1) | 16 | 16 | Hóa học | 11A2(3), 11A3(3), 11A6(3), 10A1(3), 10A3(3) |
Lê Thúy Hà | Sinh hoạt | 10A7(1) | 17 | 17 | Hóa học | 11A4(3), 11A5(3), 11A7(3), 11A8(3), 10A7(2), 10A8(2) |
Dương Thị Thu Trang | Sinh hoạt | 11A13(1) | 17 | 17 | Hóa học | 11A13(3), 11A14(3), 12A4(2), 12A5(2), 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2) |
Đỗ Thị Thanh Hương | Sinh học | 12A6(2), 12A7(2), 12A8(2), 12A9(2), 12A11(2), 12A12(2), 12A13(2), 10A5(3), 10A6(3) | 20 | 20 |
Trần Thị Nhạn | Sinh hoạt | 12A10(1) | 18 | 18 | Sinh học | 11A3(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1), 12A2(2), 12A3(2), 12A4(2), 12A10(2) |
Phùng Thị Mai Hòa | Sinh học | 11A1(1), 11A2(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 12A1(2), 12A5(2), 12A14(2), 10A13(2), 10A14(2), 10A15(2) | 17 | 17 |
Chu Thị Diễm | Sinh hoạt | 12A7(1) | 14 | 14 | Lịch sử | 11A10(1), 11A11(1), 11A13(1), 11A14(1), 12A7(2), 12A8(2), 12A12(2), 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1) |
Nguyễn Thị Hiếu | Sinh hoạt | 12A6(1) | 10 | 10 | Lịch sử | 12A2(2), 12A6(2), 12A13(2), 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1) |
Nguyễn Thị Thủy | Sinh hoạt | 12A9(1) | 12 | 12 | Lịch sử | 12A4(2), 12A5(2), 12A9(2), 12A10(2), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1) |
Đào Thị Thanh Hương | Sinh hoạt | 10A10(1) | 13 | 13 | Lịch sử | 12A1(2), 12A3(2), 12A11(2), 12A14(2), 10A10(1), 10A11(1), 10A14(2) |
Đoàn Thị Ngọc Anh | Sinh hoạt | 11A12(1) | 16 | 16 | Lịch sử | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A12(1), 10A12(1), 10A13(2), 10A15(2) |
Nguyễn Thị Liên | Địa lý | 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A7(1), 11A8(1), 11A9(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1), 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A9(1) | 17 | 17 |
Hoàng Thị Hương | Sinh hoạt | 12A11(1) | 14 | 14 | Địa lý | 12A10(1), 12A11(1), 10A7(2), 10A8(2), 10A12(3), 10A14(2), 10A15(2) |
Nguyễn Thị Hương | Sinh hoạt | 12A3(1) | 9 | 9 | Địa lý | 11A1(1), 11A2(1), 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1), 10A9(3) |
Đặng Hoàng Huy | Địa lý | 12A14(1), 10A10(3) | 4 | 4 |
Khuất Thị Phương | Sinh hoạt | 12A12(1) | 13 | 13 | Địa lý | 12A8(1), 12A12(1), 12A13(1), 10A5(2), 10A6(2), 10A11(3), 10A13(2) |
Nguyễn Thị Phương | Sinh hoạt | 12A2(1) | 10 | 10 | Giáo dục KT&PL | 10A13(2), 10A14(2), 10A15(2) | Giáo dục công dân | 12A1(1), 12A2(1), 12A3(1) |
Khuất Thị Hải | Giáo dục KT&PL | 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) | 19 | 19 | Giáo dục công dân | 12A4(1), 12A5(1), 12A6(1), 12A7(1), 12A8(1), 12A9(1), 12A10(1), 12A11(1), 12A12(1), 12A13(1), 12A14(1) |
Kiều Thị Xuân | Sinh hoạt | 11A9(1) | 16 | 16 | Giáo dục KT&PL | 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2) | Giáo dục công dân | 11A1(1), 11A2(1), 11A3(1), 11A4(1), 11A5(1), 11A6(1), 11A9(1) |
Phan Thị Hiền | Giáo dục công dân | 11A7(1), 11A8(1), 11A10(1), 11A11(1), 11A12(1), 11A13(1), 11A14(1) | 7 | 7 |
Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên
Created by School Timetable System 3.1 on 16-10-2022 |