Trường : THPT Phúc Thọ
Học kỳ 1, năm học 2022-2023
TKB có tác dụng từ: 17/10/2022

BẢNG PHÂN CÔNG GIẢNG DẠY THEO GIÁO VIÊN BUỔI CHIỀU

Giáo viên Môn học Lớp Số tiết Thực dạy Tổng
Nguyễn Văn Giới 0 0
Nguyễn Thị Mai Hương Sinh hoạt 10A2(1) 13 13
Toán 10A2(4), 10A7(4), 10A15(4)
Đoàn Thị Ngân 0 0
Nguyễn Văn Tuấn 0 0
Vũ Khánh Vân 0 0
Nguyễn Duy Minh Khuê 0 0
Nguyễn Thị Tho Toán 10A9(4), 10A10(4) 8 8
Nguyễn Thị Thanh Huyền 0 0
Bùi Ngọc Dương Toán 10A12(4), 10A14(4) 8 8
Phạm Minh Thư Toán 10A5(4) 4 4
Đỗ Thị Lan Toán 10A8(4) 4 4
Hoàng Thị Bích Ngọc Toán 10A1(4) 4 4
Nguyễn Thị Ngọc Thúy Sinh hoạt 10A4(1) 17 17
Toán 10A3(4), 10A4(4), 10A6(4), 10A13(4)
Khuất Thị Thu Hằng Toán 10A11(4) 4 4
Đỗ Văn Chương 0 0
Khuất Thị Hường Tin học 10A1(2), 10A3(2), 10A8(2), 10A13(2), 10A14(2) 10 10
Nguyễn Thị Phong Vân Sinh hoạt 10A15(1) 9 9
Tin học 10A2(2), 10A4(2), 10A7(2), 10A15(2)
Lê Thị Thanh Mai 0 0
Nguyễn Thị Lan Hương Sinh hoạt 10A1(1) 8 8
Ngữ văn 10A1(3), 10A11(4)
Kiều Văn Duẩn Ngữ văn 10A6(3) 3 3
Chu Bích Thủy 0 0
Bùi Thị Thanh Hương Sinh hoạt 10A13(1) 5 5
Ngữ văn 10A13(4)
Nguyễn Thị Thường Sinh hoạt 10A14(1) 13 13
Ngữ văn 10A8(4), 10A14(4), 10A15(4)
Kiều Lan Ngữ văn 10A9(4), 10A10(4) 8 8
Nguyễn Thu Hường 0 0
Lương Thị Thúy Hằng Ngữ văn 10A3(3), 10A4(3) 6 6
Khuất Thị Mai Hương 0 0
Hoàng Thị Lan Anh Sinh hoạt 10A12(1) 12 12
Ngữ văn 10A5(3), 10A7(4), 10A12(4)
Nguyễn Thị Huấn Ngữ văn 10A2(3) 3 3
Khuất Thị Lan Hương 0 0
Nguyễn Thị Ly Nga Ngoại ngữ 10A1(3) 3 3
Khuất Duy Chiến 0 0
Khuất Duy Hiến Ngoại ngữ 10A8(3), 10A9(3) 6 6
Lê Thị Thu Hòa Ngoại ngữ 10A3(3), 10A6(3) 6 6
Nguyễn Thị Thức Ngoại ngữ 10A10(3), 10A13(3), 10A14(3) 9 9
Hồ Thị Minh Nguyệt Sinh hoạt 10A5(1) 7 7
Ngoại ngữ 10A5(3), 10A7(3)
Đỗ Thị Tiến Sinh hoạt 10A11(1) 7 7
Ngoại ngữ 10A11(3), 10A15(3)
Nguyễn Thị Thu Huyền Ngoại ngữ 10A4(3) 3 3
Nguyễn Ngọc Anh Ngoại ngữ 10A2(3), 10A12(3) 6 6
Nguyễn Thủy Tiên 0 0
Nguyễn Thị Thu Sinh hoạt 10A9(1) 13 13
Công nghệ 10A5(2), 10A6(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2)
Hà Mạnh Quân 0 0
Vũ Thị Thùy 0 0
Khuất Cao Bắc Giáo dục địa phương 10A1(1), 10A2(1) 2 2
Nguyễn Văn Dũng Giáo dục địa phương 10A15(1) 1 1
Đoàn Thị Thảo Nguyên Sinh hoạt 10A3(1) 6 6
Vật lí 10A3(3), 10A9(2)
Nguyễn Thị Sáu Giáo dục địa phương 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1) 3 3
Khuất Thị Dỹ Hằng Vật lí 10A2(3), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2) 9 9
Nguyễn Thị Hướng 0 0
Nguyễn Thị Luyến Giáo dục địa phương 10A3(1), 10A4(1) 2 2
Hà Văn Luyện Giáo dục địa phương 10A9(1), 10A13(1) 2 2
Chu Đức Anh Giáo dục địa phương 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1) 9 9
Vật lí 10A1(3), 10A7(3)
Tô Thị Lan Sinh hoạt 10A8(1) 9 9
Giáo dục địa phương 10A8(1), 10A14(1)
Vật lí 10A4(3), 10A8(3)
Nguyễn Văn Toản 0 0
Nguyễn Phi Long Giáo dục thể chất 10A14(2), 10A15(2) 4 4
Đinh Thị Ánh Tuyết Giáo dục thể chất 10A4(2), 10A5(2), 10A6(2), 10A7(2), 10A8(2) 10 10
Nguyễn Việt Dũng 0 0
Đàm Lan Giáo dục thể chất 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2), 10A13(2) 16 16
Đoàn Đăng Khoa QP&AN 10A9(1), 10A10(1), 10A11(1), 10A12(1), 10A13(1), 10A14(1), 10A15(1) 7 7
Đỗ Văn Lăng QP&AN 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1), 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1), 10A7(1), 10A8(1) 8 8
Bùi Tất Thành Hóa học 10A2(3) 3 3
Kiều Thị Hải 0 0
Trần Thị Hoàn Sinh hoạt 10A6(1) 10 10
Hóa học 10A4(3), 10A5(3), 10A6(3)
Nguyễn Thị Tuyên 0 0
Trần Thị Thu Thúy Hóa học 10A1(3), 10A3(3) 6 6
Lê Thúy Hà Sinh hoạt 10A7(1) 5 5
Hóa học 10A7(2), 10A8(2)
Dương Thị Thu Trang 0 0
Đỗ Thị Thanh Hương Sinh học 10A5(3), 10A6(3) 6 6
Trần Thị Nhạn 0 0
Phùng Thị Mai Hòa Sinh học 10A13(2), 10A14(2), 10A15(2) 6 6
Chu Thị Diễm Lịch sử 10A7(1), 10A8(1), 10A9(1) 3 3
Nguyễn Thị Hiếu Lịch sử 10A1(1), 10A2(1), 10A3(1) 3 3
Nguyễn Thị Thủy Lịch sử 10A4(1), 10A5(1), 10A6(1) 3 3
Đào Thị Thanh Hương Sinh hoạt 10A10(1) 5 5
Lịch sử 10A10(1), 10A11(1), 10A14(2)
Đoàn Thị Ngọc Anh Lịch sử 10A12(1), 10A13(2), 10A15(2) 5 5
Nguyễn Thị Liên 0 0
Hoàng Thị Hương Địa lý 10A7(2), 10A8(2), 10A12(3), 10A14(2), 10A15(2) 11 11
Nguyễn Thị Hương Địa lý 10A9(3) 3 3
Đặng Hoàng Huy Địa lý 10A10(3) 3 3
Khuất Thị Phương Địa lý 10A5(2), 10A6(2), 10A11(3), 10A13(2) 9 9
Nguyễn Thị Phương Giáo dục KT&PL 10A13(2), 10A14(2), 10A15(2) 6 6
Khuất Thị Hải Giáo dục KT&PL 10A1(2), 10A2(2), 10A3(2), 10A4(2) 8 8
Kiều Thị Xuân Giáo dục KT&PL 10A9(2), 10A10(2), 10A11(2), 10A12(2) 8 8
Phan Thị Hiền 0 0

Trang chủ | Danh sách lớp | Danh sách giáo viên


Created by School Timetable System 3.1 on 16-10-2022

Công ty TNHH Tin học & Nhà trường - Địa chỉ: P1407, nhà 17T2, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Cầu Giấy, Hà Nội - ĐT: (024) 22.469.368 - Website : www.tinhocnhatruong.vn