2. Bài thi Ngữ văn
3. Bài thi Ngoại ngữ
- Môn thi thành phần Tiếng Anh | |
- Môn thi thành phần Tiếng Đức | |
- Môn thi thành phần Tiếng Nga | |
- Môn thi thành phần Tiếng Nhật | |
- Môn thi thành phần Tiếng Pháp | |
- Môn thi thành phần Tiếng Trung |
4. Bài thi Khoa học tự nhiên:
- Môn thi thành phần Vật lý | |
- Môn thi thành phần Hóa học | |
- Môn thi thành phần Sinh học |
5. Bài thi Khoa học xã hội:
- Môn thi thành phần Lịch sử | |
- Môn thi thành phần Địa lý | |
- Môn thi thành phần Giáo dục công dân |
Ý kiến bạn đọc
Những tin mới hơn
Những tin cũ hơn
Tên lớp | Xếp hạng |
---|---|
10A1 | 3 |
10A2 | 1 |
10A3 | 13 |
Xem chi tiết |